Có 2 kết quả:
反躬自問 fǎn gōng zì wèn ㄈㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄣˋ • 反躬自问 fǎn gōng zì wèn ㄈㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄣˋ
fǎn gōng zì wèn ㄈㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introspection
(2) to ask oneself
(2) to ask oneself
Bình luận 0
fǎn gōng zì wèn ㄈㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introspection
(2) to ask oneself
(2) to ask oneself
Bình luận 0